Nếu người chơi mới tham gia vào hình thức chơi poker hấp dẫn này thì chắc hẳn bạn đã nghe qua một số thuật ngữ thông dụng được sử dụng trong trò chơi poker. Từ những chuyên gia của trò chơi thú vị này, bài viết sau đây Hipclub sẽ tổng hợp cho người chơi những thuật ngữ trong poker thường được sử dụng phổ biến qua nội dung dưới đây nhé.
Những thuật ngữ trong poker về vị trí trên bàn cược
Dealer, Button, BTN: Đây là thuật ngữ được miêu tả về những người chia bài hoặc người ngồi ở vị trí phát bài. Vị trí này được sắp xếp ở cuối cùng của bàn cược và nơi đây được xem là vị trí thuận lợi nhất trong một ván bài poker.
- Blinds: Địa điểm mà 2 người chơi tham gia nằm ở bên trái của Dealer sẽ phải đặt trước mỗi ván bài khi tham gia. Hai vị trí này được sử dụng tại small blind – mù nhỏ và big blind – mù lớn.
- Late Position (LP): Một thuật ngữ trong poker miêu tả vị trí nằm ở cuối bàn và những người thực hiện hành động cuối cùng trong ván cá cược đó.
Những thuật ngữ về lối chơi trong poker

- Tight: Chơi chắc hoặc dùng để chọn lọc khi chơi bài.
- Loose: Đây là thuật ngữ trong poker miêu tả lối chơi thoáng, chơi ít bài hoặc không có chọn lọc khi chơi.
- Aggressive: Một lối chơi khá chủ động và thiên về hành động tấn công, đây là thuật ngữ được sử dụng để cược hoặc tố nhiều hơn so với check hoặc theo.
- Passive: Một lối chơi khá thụ động và có cách chơi thiên về sự call hoặc check nhiều hơn so với cược hoặc tố.
- Tight Aggressive (TAG): Thuật ngữ trong poker này miêu tả một lối chơi vô cùng chặt chẽ và sự chủ động trong tấn công cao. Khi người chơi ít bài, bạn sẽ đặt cược theo hình thức cược hoặc tố.
- Fish: Diễn tả người chơi có lối chơi yếu kém và luôn thua tiền cược trên bàn chơi poker. Khi người chơi tiến hành đánh bài poker, hầu như tất cả người chơi ai cũng muốn đánh với Fish để gia tăng tiền thưởng.
- Shark: Một thuật ngữ trong poker miêu tả người chơi đáng gờm và nguy hiểm trên bàn cược. Những người chơi này thường xuyên ăn thưởng trên bàn cược với thời gian khá dài và điều này khiến cho người chơi nên chuẩn bị tâm lý khi đối đầu.
- Donkey (Donk): Đây là những người chơi khá yếu ớt và thuật ngữ trong poker được dùng để chế giễu những người chơi yếu kém và không có khả năng khi chơi.
- Hit and Run: Một kiểu người khi ăn được tiền thưởng sẽ lập tức rời bàn và điều này khiến cho kẻ thù khi đánh cược không kịp gỡ gạc hoặc đối phó.
>>> Xem thêm: Hướng Dẫn Cá Cược Belangkai HipClub Từ A – Z Cho Tân Thủ
Các thuật ngữ trong poker về những lá bài
- Deck: Đây là bộ bài được sử dụng để chơi các thể loại game bài poker.
- Burn / Burn Card: Thuật ngữ trong poker để chỉ những lá bài đã bị bỏ đi trên cùng khi tiến hành chia bài.
- Community Cards: Những lá bài chung được lật ra ở giữa bàn và tất cả người chơi đều nhìn thấy và kết hợp bài tẩy trên tay mình khi tham gia đánh bạc.
- Hand: Đây là một ván bài được kết hợp bài gồm 5 lá bài tốt nhất dành cho người chơi khi tham gia.
- Hole Cards / Pocket Cards: Những lá bài riêng này được sử dụng cho mỗi người chơi và nó được gọi là bài tẩy. Lấy một ví dụ như trò chơi Hold’em thì mỗi người chơi sẽ được chia 2 lá bài tẩy.
- Made Hand: Một lá bài có sự kết hợp mạnh từ 2 đôi tham gia trở lên và gia tăng khả năng chiến thắng dành cho người chơi.
- Draw: Một thuật ngữ trong poker miêu tả những lá bài đợi và chỉ những bài còn thiếu một lá để có thể được kết hợp hoàn chỉnh thành thùng hoặc sảnh.
- Monster draw: Đây là bài đợi dành cho nhiều cửa mua. Chẳng hạn như bài vừa đợi thùng và bài vừa đợi sảnh khi tham gia.
- Trash: Đây được xem là bài rác và lá bài này không có khả năng chiến thắng khi tham gia chơi poker.
- Kicker: Thuật ngữ trong poker chỉ những lá bài phụ có khả năng quyết định chiến thắng của người chơi khi tham gia nếu chúng có sự liên kết với nhau.
- Over-pair: Bài tẩy được sử dụng với đôi cao hơn so với những bài chung có mặt trên bàn cược.
- Bottom pair: Những đôi được tạo thành với những lá bài chung có vị trí nhỏ nhất trong bàn cược.
Những thuật ngữ về hành động trong poker

- Flat call: Đây là thuật ngữ trong poker nói về hành động cược khi bài đủ mạnh để có thể thực hiện tố bài.
- Cold call: Theo hành động cược trước đó mà người chơi cược và người khác sẽ thực hiện tố. Chẳng hạn như A cược 10$ và tố lên 25$ thì C sẽ theo cược và đó được gọi là cold call.
- Open: Hành động tiến hành mở cược. Cụ thể là người chơi sẽ là người đầu tiên chủ động bỏ tiền vào trong pot.
- Limp: Đây là hành động dùng để nhập cuộc bằng hình thức theo cược chứ không phải theo tố. Chẳng hạn như call blind ở pre-flop.
- Steal: Hành động cướp khi thực hiện cược hoặc tố theo mong muốn của người chơi khác khi fold.
- Squeeze: Một hành động raise được thực hiện từ trước khi đã có một người chơi bet và có ít nhất một người đã call.
- Isolate: Thực hiện cô lập một người chơi bằng hành động raise để đuổi hết những người chơi khác khi tham gia.
- Muck: Một thuật ngữ trong poker ngăn chặn đối phương không được phép xem mình cầm bài gì khi đang ở cuối ván cược.
- Bluff: Hành động cược láo và hù dọa người chơi khác để người khác nghĩ rằng mình là người chơi mạnh để họ tiến hành bỏ cuộc.
- Semi-bluff: Một hình thức cược hù dọa nhưng không hoàn toàn được gọi là cược láo vì bài của người chơi vẫn có khả năng chiến thắng khá cao tại những vòng sau khi đang có bài đợi.
- Donk bet: Đây là hành động trong thuật ngữ trong poker được sử dụng để chỉ việc nhảy ra bet trước ở một vòng cược mới khi bản thân không phải người bet ở vòng cược trước đó.
Bài viết trên đây đã tổng hợp cho người đọc những kiến thức về thuật ngữ trong poker một cách đầy đủ và được sử dụng thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng thông qua bài viết này thì người chơi đã có cho mình những kiến thức thú vị về trò chơi poker này và không cảm thấy bỡ ngỡ khi tiến hành đánh cược nhé.